Có 2 kết quả:

跑車 pǎo chē ㄆㄠˇ ㄔㄜ跑车 pǎo chē ㄆㄠˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) racing bicycle
(2) sporting bicycle
(3) sports car
(4) logging truck
(5) on the job (of a train conductor)

Từ điển Trung-Anh

(1) racing bicycle
(2) sporting bicycle
(3) sports car
(4) logging truck
(5) on the job (of a train conductor)